Có 2 kết quả:

借债 tá trái借債 tá trái

1/2

tá trái

giản thể

Từ điển phổ thông

nợ nần, khoản nợ

Bình luận 0

tá trái

phồn thể

Từ điển phổ thông

nợ nần, khoản nợ

Bình luận 0